Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草木知威

Pinyin: cǎo mù zhī wēi

Meanings: Grass and trees know one’s power; implies great influence and authority., Cỏ cây cũng biết uy quyền, ý nói sức mạnh và uy tín của một người lớn đến mức ảnh hưởng cả thiên nhiên., 连草木都知道他的威名。形容威势极大。[出处]《新唐书·张万福传》“朕谓江淮草木亦知尔威名。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 早, 艹, 木, 口, 矢, 女, 戌

Chinese meaning: 连草木都知道他的威名。形容威势极大。[出处]《新唐书·张万福传》“朕谓江淮草木亦知尔威名。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để ca ngợi uy thế và danh vọng của một cá nhân.

Example: 这位将军的威名让草木知威。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn de wēi míng ràng cǎo mù zhī wēi 。

Tiếng Việt: Danh tiếng lẫy lừng của vị tướng khiến cả thiên nhiên cũng phải kính nể.

草木知威
cǎo mù zhī wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ cây cũng biết uy quyền, ý nói sức mạnh và uy tín của một người lớn đến mức ảnh hưởng cả thiên nhiên.

Grass and trees know one’s power; implies great influence and authority.

连草木都知道他的威名。形容威势极大。[出处]《新唐书·张万福传》“朕谓江淮草木亦知尔威名。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草木知威 (cǎo mù zhī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung