Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草签

Pinyin: cǎo qiān

Meanings: To sign a draft or temporary agreement before the formal signing of a contract or document., Ký nháp, ký tạm thời trước khi chính thức ký kết hợp đồng hoặc văn bản., ①缔约国代表在条约草案上非正式地签署自己姓名。草签后有待各自政府同意并正式签字后条约才有效。[例]草签文本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 早, 艹, 佥, 竹

Chinese meaning: ①缔约国代表在条约草案上非正式地签署自己姓名。草签后有待各自政府同意并正式签字后条约才有效。[例]草签文本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại.

Example: 双方决定先草签协议。

Example pinyin: shuāng fāng jué dìng xiān cǎo qiān xié yì 。

Tiếng Việt: Hai bên quyết định ký nháp thỏa thuận trước.

草签
cǎo qiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký nháp, ký tạm thời trước khi chính thức ký kết hợp đồng hoặc văn bản.

To sign a draft or temporary agreement before the formal signing of a contract or document.

缔约国代表在条约草案上非正式地签署自己姓名。草签后有待各自政府同意并正式签字后条约才有效。草签文本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草签 (cǎo qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung