Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草木俱朽
Pinyin: cǎo mù jù xiǔ
Meanings: All vegetation rots; implies total decay or loss., Cỏ cây đều mục nát, ám chỉ sự suy tàn, mất mát hoàn toàn., 象草木一样死去,世人并不知道。借喻人一生毫无建树。[出处]《后汉书·朱穆传》“彼与草木俱朽,此与金石相倾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 早, 艹, 木, 亻, 具, 丂
Chinese meaning: 象草木一样死去,世人并不知道。借喻人一生毫无建树。[出处]《后汉书·朱穆传》“彼与草木俱朽,此与金石相倾。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả trạng thái hư hỏng nặng nề hoặc suy thoái hoàn toàn.
Example: 这座古城已经草木俱朽。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng yǐ jīng cǎo mù jù xiǔ 。
Tiếng Việt: Thành cổ này đã hoàn toàn suy tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ cây đều mục nát, ám chỉ sự suy tàn, mất mát hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
All vegetation rots; implies total decay or loss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象草木一样死去,世人并不知道。借喻人一生毫无建树。[出处]《后汉书·朱穆传》“彼与草木俱朽,此与金石相倾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế