Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荈
Pinyin: chuǎn
Meanings: Old tea leaves, mature leaves used for making tea., Chè già, lá chè đã trưởng thành dùng để pha trà., ①采摘时间较晚的茶。[据]荈:茶叶老者。——《玉篇》。[据]荈,苦荼。——《尔雅》。晋·郭璞:“早采者为荼,晚取者为茗,一名荈。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①采摘时间较晚的茶。[据]荈:茶叶老者。——《玉篇》。[据]荈,苦荼。——《尔雅》。晋·郭璞:“早采者为荼,晚取者为茗,一名荈。”
Hán Việt reading: xuyễn
Grammar: Từ chuyên ngành về chè/trà, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 他喜欢喝用老茶树的荈叶泡的茶。
Example pinyin: tā xǐ huan hē yòng lǎo chá shù de chuǎn yè pào de chá 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích uống trà được pha từ lá chè già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chè già, lá chè đã trưởng thành dùng để pha trà.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuyễn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Old tea leaves, mature leaves used for making tea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茶叶老者。——《玉篇》。荈,苦荼。——《尔雅》。晋·郭璞:“早采者为荼,晚取者为茗,一名荈。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!