Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶饭无心
Pinyin: chá fàn wú xīn
Meanings: Having no heart for tea or food due to distress, Không có tâm trạng để thưởng trà hay ăn uống (do buồn phiền), 没有心怀喝茶吃饭。形容心情苦闷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十四回“忙得凤姐茶饭无心,坐卧不宁。”[例]眼看着一分节礼要被人夺去,更是~,坐立不安。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 朩, 艹, 反, 饣, 一, 尢, 心
Chinese meaning: 没有心怀喝茶吃饭。形容心情苦闷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十四回“忙得凤姐茶饭无心,坐卧不宁。”[例]眼看着一分节礼要被人夺去,更是~,坐立不安。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã, mất tinh thần.
Example: 最近他心情不好,茶饭无心。
Example pinyin: zuì jìn tā xīn qíng bù hǎo , chá fàn wú xīn 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy tâm trạng không tốt, không có hứng uống trà hay ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có tâm trạng để thưởng trà hay ăn uống (do buồn phiền)
Nghĩa phụ
English
Having no heart for tea or food due to distress
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有心怀喝茶吃饭。形容心情苦闷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十四回“忙得凤姐茶饭无心,坐卧不宁。”[例]眼看着一分节礼要被人夺去,更是~,坐立不安。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế