Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶枯

Pinyin: chá kū

Meanings: Dried tea seed husks, Vỏ hạt trà khô (thường dùng trong công nghiệp), ①油茶的种子在榨油时被压成的饼状渣滓,可做肥料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 朩, 艹, 古, 木

Chinese meaning: ①油茶的种子在榨油时被压成的饼状渣滓,可做肥料。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 茶枯可以加工成肥料。

Example pinyin: chá kū kě yǐ jiā gōng chéng féi liào 。

Tiếng Việt: Vỏ hạt trà khô có thể chế biến thành phân bón.

茶枯
chá kū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ hạt trà khô (thường dùng trong công nghiệp)

Dried tea seed husks

油茶的种子在榨油时被压成的饼状渣滓,可做肥料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶枯 (chá kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung