Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草码

Pinyin: cǎo mǎ

Meanings: Draft code, an incomplete version of code (often used in programming)., Mã nháp, bản mã chưa hoàn chỉnh (thường dùng trong lập trình)., ①旧时的数字号码。也叫“苏州码子”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 早, 艹, 石, 马

Chinese meaning: ①旧时的数字号码。也叫“苏州码子”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình.

Example: 他写了一段草码。

Example pinyin: tā xiě le yí duàn cǎo mǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một đoạn mã nháp.

草码
cǎo mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã nháp, bản mã chưa hoàn chỉnh (thường dùng trong lập trình).

Draft code, an incomplete version of code (often used in programming).

旧时的数字号码。也叫“苏州码子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草码 (cǎo mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung