Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To respond, to answer, Đáp lại, trả lời, ①应允;对答。后作“答”。[例]奉荅天命,和恒四方民,居师。——《书·洛诰》。[例]不荅不飨。——《汉书·郊祀志》。注:“应也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 合, 艹

Chinese meaning: ①应允;对答。后作“答”。[例]奉荅天命,和恒四方民,居师。——《书·洛诰》。[例]不荅不飨。——《汉书·郊祀志》。注:“应也。”

Hán Việt reading: đáp

Grammar: Hiện nay ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thay vào đó là 回答 (huídá).

Example: 他没有荅话。

Example pinyin: tā méi yǒu dá huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy không trả lời.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lại, trả lời

đáp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To respond, to answer

应允;对答。后作“答”。[例]奉荅天命,和恒四方民,居师。——《书·洛诰》。[例]不荅不飨。——《汉书·郊祀志》。注

“应也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荅 (dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung