Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21961 to 21990 of 28922 total words

艳称
yàn chēng
Công khai khen ngợi ai đó vì nhan sắc ho...
艴然不悦
fú rán bù yuè
Biểu hiện sự không vui, khó chịu rõ ràng...
艺不压身
yì bù yā shēn
Kỹ năng học được sẽ không trở thành gánh...
艺坛
yì tán
Giới nghệ thuật, lĩnh vực nghệ thuật.
艺文
yì wén
Văn chương và nghệ thuật, lĩnh vực sáng ...
艺界
yì jiè
Giới nghệ thuật, ngành nghệ thuật.
艺高胆大
yì gāo dǎn dà
Tay nghề cao thì can đảm hơn; ý nói ngườ...
艺龄
yì líng
Số năm hoạt động trong ngành nghệ thuật,...
节假日
jié jià rì
Ngày nghỉ lễ, kỳ nghỉ lễ.
节奏
jié zòu
Nhịp điệu, tốc độ diễn ra của một sự việ...
节操
jié cāo
Tiết tháo, phẩm hạnh đạo đức của một ngư...
节旄
jié máo
Ngọn cờ đuôi sóc, biểu tượng của sứ giả ...
节根
jié gēn
Nút cây (chỗ uốn cong hay chỗ nhánh cây ...
节概
jié gài
Tiết tháo và khí phách, nói chung về phẩ...
节欲
jié yù
Kiềm chế ham muốn, thường là về dục vọng...
节烈
jié liè
Tiết liệt, lòng trung trinh và dũng cảm,...
节片
jié piàn
Một đoạn hoặc phần nhỏ của bộ phận nào đ...
节理
jié lǐ
Khe nứt trong đá do tác động tự nhiên, t...
节用爱民
jié yòng ài mín
Tiết kiệm của cải và yêu thương nhân dân...
节用裕民
jié yòng yù mín
Tiết kiệm của cải để làm giàu cho nhân d...
节略
jié lüè
Bản tóm tắt ngắn gọn, thường là một báo ...
节疤
jié bā
Nốt chai, vết chai trên da do ma sát nhi...
节育
jié yù
Kế hoạch hóa gia đình, kiểm soát sinh sả...
节节
jié jié
Liên tục, từng bước một, tiến triển khôn...
节衣缩食
jié yī suō shí
Ăn mặc tiết kiệm, sống giản dị.
节要
jié yào
Phần tóm tắt, điểm chính yếu của vấn đề.
节货
jié huò
Hàng hóa dành riêng cho dịp lễ, Tết.
节钱
jié qián
Tiền thưởng hoặc tiền mừng trong dịp lễ,...
节食缩衣
jié shí suō yī
Ăn uống tiết kiệm và mặc đơn giản, sống ...
芊绵
qiān mián
Xanh tươi, mượt mà (thường chỉ cỏ cây).

Showing 21961 to 21990 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...