Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节根
Pinyin: jié gēn
Meanings: Node or knot of a tree where branches sprout., Nút cây (chỗ uốn cong hay chỗ nhánh cây bắt đầu mọc)., ①临近节日的日子(多指大的节日)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 木, 艮
Chinese meaning: ①临近节日的日子(多指大的节日)。
Grammar: Danh từ chuyên ngành thực vật học, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这棵树的节根非常明显。
Example pinyin: zhè kē shù de jié gēn fēi cháng míng xiǎn 。
Tiếng Việt: Nút cây của cái cây này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nút cây (chỗ uốn cong hay chỗ nhánh cây bắt đầu mọc).
Nghĩa phụ
English
Node or knot of a tree where branches sprout.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临近节日的日子(多指大的节日)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!