Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节食缩衣
Pinyin: jié shí suō yī
Meanings: Live frugally by saving on food and wearing simple clothes., Ăn uống tiết kiệm và mặc đơn giản, sống kham khổ., ①省吃省穿,泛指极度俭缩。[例]情愿节衣缩食,把省下的钱请一位老夫子。——邹韬奋《经历》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 人, 良, 宿, 纟, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①省吃省穿,泛指极度俭缩。[例]情愿节衣缩食,把省下的钱请一位老夫子。——邹韬奋《经历》。
Grammar: Thành ngữ mô tả lối sống khắc khổ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc khó khăn.
Example: 战争时期,人们不得不节食缩衣。
Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , rén men bù dé bù jié shí suō yī 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, người dân buộc phải sống kham khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống tiết kiệm và mặc đơn giản, sống kham khổ.
Nghĩa phụ
English
Live frugally by saving on food and wearing simple clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
省吃省穿,泛指极度俭缩。情愿节衣缩食,把省下的钱请一位老夫子。——邹韬奋《经历》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế