Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节用裕民
Pinyin: jié yòng yù mín
Meanings: To save resources to enrich the people., Tiết kiệm của cải để làm giàu cho nhân dân., 裕富足。节约用度,使人民过富裕的生活。[出处]《荀子·富国》“足国之道,节用裕民,而善藏其余。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 二, 冂, 衤, 谷, 民
Chinese meaning: 裕富足。节约用度,使人民过富裕的生活。[出处]《荀子·富国》“足国之道,节用裕民,而善藏其余。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh chính sách quốc gia.
Example: 政府推行节用裕民政策。
Example pinyin: zhèng fǔ tuī xíng jié yòng yù mín zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ thực thi chính sách tiết kiệm của cải để làm giàu cho nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm của cải để làm giàu cho nhân dân.
Nghĩa phụ
English
To save resources to enrich the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裕富足。节约用度,使人民过富裕的生活。[出处]《荀子·富国》“足国之道,节用裕民,而善藏其余。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế