Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节假日

Pinyin: jié jià rì

Meanings: Holidays, festive days., Ngày nghỉ lễ, kỳ nghỉ lễ.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 亻, 叚, 日

Example: 我们计划在节假日去旅行。

Example pinyin: wǒ men jì huà zài jié jià rì qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch vào kỳ nghỉ lễ.

节假日
jié jià rì
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày nghỉ lễ, kỳ nghỉ lễ.

Holidays, festive days.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节假日 (jié jià rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung