Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节略
Pinyin: jié lüè
Meanings: A concise summary, often of a report or document., Bản tóm tắt ngắn gọn, thường là một báo cáo hay tài liệu., ①外交文书的一种用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会。*②纲要;提要。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 各, 田
Chinese meaning: ①外交文书的一种用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会。*②纲要;提要。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong môi trường công việc hoặc học thuật.
Example: 请提交一份节略报告。
Example pinyin: qǐng tí jiāo yí fèn jié lüè bào gào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nộp một bản báo cáo tóm tắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản tóm tắt ngắn gọn, thường là một báo cáo hay tài liệu.
Nghĩa phụ
English
A concise summary, often of a report or document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外交文书的一种用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会
纲要;提要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!