Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节略
Pinyin: jié lüè
Meanings: A concise summary, often of a report or document., Bản tóm tắt ngắn gọn, thường là một báo cáo hay tài liệu., ①外交文书的一种用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会。*②纲要;提要。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 各, 田
Chinese meaning: ①外交文书的一种用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会。*②纲要;提要。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong môi trường công việc hoặc học thuật.
Example: 请提交一份节略报告。
Example pinyin: qǐng tí jiāo yí fèn jié lüè bào gào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nộp một bản báo cáo tóm tắt.

📷 Chúng là, từ ngoài vào trong: xiên ngoài, xiên bên trong và bụng ngang. Ba lớp đầu tiên kéo dài giữa cột sống, xương sườn dưới, mào chậu và mu của hông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản tóm tắt ngắn gọn, thường là một báo cáo hay tài liệu.
Nghĩa phụ
English
A concise summary, often of a report or document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外交文书的一种用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会
纲要;提要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
