Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节奏
Pinyin: jié zòu
Meanings: Rhythm, pace of an event., Nhịp điệu, tốc độ diễn ra của một sự việc., ①音乐中交替出现的有规律的强弱、长短的现象。*②比喻规律、步骤。[例]工作要有节奏地进行。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 天, 𡗗
Chinese meaning: ①音乐中交替出现的有规律的强弱、长短的现象。*②比喻规律、步骤。[例]工作要有节奏地进行。
Example: 音乐的节奏很快。
Example pinyin: yīn yuè de jié zòu hěn kuài 。
Tiếng Việt: Nhịp điệu của âm nhạc rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhịp điệu, tốc độ diễn ra của một sự việc.
Nghĩa phụ
English
Rhythm, pace of an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音乐中交替出现的有规律的强弱、长短的现象
比喻规律、步骤。工作要有节奏地进行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!