Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艺高胆大

Pinyin: yì gāo dǎn dà

Meanings: High skill brings boldness; meaning experts are usually confident and willing to face challenges., Tay nghề cao thì can đảm hơn; ý nói người giỏi thường tự tin và dám đối mặt thử thách., 形容大胆的手法来自高超的技艺。[例]见过龙门石窟的宏伟雕像者,无不赞叹只有~的人才能创造出这样的杰作。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 乙, 艹, 亠, 冋, 口, 旦, 月, 一, 人

Chinese meaning: 形容大胆的手法来自高超的技艺。[例]见过龙门石窟的宏伟雕像者,无不赞叹只有~的人才能创造出这样的杰作。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn nói để khen ngợi sự chuyên nghiệp và tự tin của ai đó.

Example: 他艺高胆大,敢于尝试新事物。

Example pinyin: tā yì gāo dǎn dà , gǎn yú cháng shì xīn shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tay nghề cao và can đảm, dám thử những điều mới mẻ.

艺高胆大
yì gāo dǎn dà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay nghề cao thì can đảm hơn; ý nói người giỏi thường tự tin và dám đối mặt thử thách.

High skill brings boldness; meaning experts are usually confident and willing to face challenges.

形容大胆的手法来自高超的技艺。[例]见过龙门石窟的宏伟雕像者,无不赞叹只有~的人才能创造出这样的杰作。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...