Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺界
Pinyin: yì jiè
Meanings: Art circle, artistic profession or industry., Giới nghệ thuật, ngành nghệ thuật., ①多指表演艺术界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乙, 艹, 介, 田
Chinese meaning: ①多指表演艺术界。
Grammar: Gồm 艺 (nghệ thuật) + 界 (giới), dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc chính quy.
Example: 他是艺界的新人。
Example pinyin: tā shì yì jiè de xīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người mới trong giới nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới nghệ thuật, ngành nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Art circle, artistic profession or industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指表演艺术界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!