Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节用爱民

Pinyin: jié yòng ài mín

Meanings: To be frugal and love the people; a good policy for leaders., Tiết kiệm của cải và yêu thương nhân dân, chính sách tốt của người lãnh đạo., 节省开支,爱护百姓。[出处]《论语·学而》“道千乘之国,敬事而信,节用而爱人,使民以时。”[例]汉之文帝,史称其~,方内安宁,家给人足。——清·汪琬《太子太保礼部尚书王公行状》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 二, 冂, 冖, 友, 爫, 民

Chinese meaning: 节省开支,爱护百姓。[出处]《论语·学而》“道千乘之国,敬事而信,节用而爱人,使民以时。”[例]汉之文帝,史称其~,方内安宁,家给人足。——清·汪琬《太子太保礼部尚书王公行状》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 古代明君都懂得节用爱民。

Example pinyin: gǔ dài míng jūn dōu dǒng de jié yòng ài mín 。

Tiếng Việt: Vị vua sáng suốt thời xưa đều hiểu rõ việc tiết kiệm của cải và yêu thương nhân dân.

节用爱民
jié yòng ài mín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm của cải và yêu thương nhân dân, chính sách tốt của người lãnh đạo.

To be frugal and love the people; a good policy for leaders.

节省开支,爱护百姓。[出处]《论语·学而》“道千乘之国,敬事而信,节用而爱人,使民以时。”[例]汉之文帝,史称其~,方内安宁,家给人足。——清·汪琬《太子太保礼部尚书王公行状》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...