Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节理

Pinyin: jié lǐ

Meanings: Natural cracks in rocks, commonly found in geology., Khe nứt trong đá do tác động tự nhiên, thường gặp trong địa chất học., ①岩石在自然条件下形成的的裂纹或裂缝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 王, 里

Chinese meaning: ①岩石在自然条件下形成的的裂纹或裂缝。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành địa chất học, ít phổ biến trong đời sống hằng ngày.

Example: 这些岩石有很多节理。

Example pinyin: zhè xiē yán shí yǒu hěn duō jié lǐ 。

Tiếng Việt: Những tảng đá này có rất nhiều khe nứt.

节理
jié lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe nứt trong đá do tác động tự nhiên, thường gặp trong địa chất học.

Natural cracks in rocks, commonly found in geology.

岩石在自然条件下形成的的裂纹或裂缝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节理 (jié lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung