Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20911 to 20940 of 28899 total words

编缀
biān zhuì
Ghép nối, gắn kết các phần nhỏ lại với n...
编纂
biān zuǎn
Soạn thảo, biên tập tài liệu, sách vở mộ...
编者按语
biān zhě àn yǔ
Lời giải thích ngắn gọn của người biên s...
编著
biān zhù
Viết và biên soạn sách, tài liệu kết hợp...
编订
biān dìng
Biên soạn và chỉnh sửa tài liệu, sách vở...
编选
biān xuǎn
Chọn lọc và biên soạn các tác phẩm, bài ...
编钟
biān zhōng
Nhạc cụ cổ truyền gồm nhiều chuông đồng ...
缘丝
yuán sī
Sợi viền, sợi nhỏ được dùng để trang trí...
缘因
yuán yīn
Nguyên nhân, lý do.
缘木求鱼
yuán mù qiú yú
Leo lên cây để tìm cá, ám chỉ hành động ...
缘由
yuán yóu
Lý do, nguyên nhân.
缘起
yuán qǐ
Nguồn gốc, lý do bắt đầu một sự việc hoặ...
缘饰
yuán shì
Trang trí phần viền hoặc mép (thường là ...
suǒ
Sợi dây nhỏ hoặc sợi chỉ dùng để buộc ho...
缙绅
jìn shēn
Quan lại thời xưa, quý tộc.
Buộc chặt, trói
缚鸡之力
fù jī zhī lì
Sức mạnh nhỏ nhoi, khả năng yếu kém.
Rườm rà, phức tạp
缛礼烦仪
rù lǐ fán yí
Những nghi thức và lễ nghi rườm rà, phức...
缜密
zhěn mì
Chặt chẽ, tỉ mỉ, cẩn thận.
缝合
féng hé
May lại, khâu lại (vết thương hoặc vải v...
缝衣浅带
féng yī qiǎn dài
Dây đai mỏng dùng để may vá quần áo.
缟素
gǎo sù
Vải trắng, biểu tượng của tang lễ hoặc s...
缟纻之交
gǎo zhù zhī jiāo
Mối quan hệ chân thành và thuần khiết gi...
chán
Quấn quanh, vướng mắc
缠头
chán tóu
Khăn quấn đầu, thường dùng trong vũ đạo ...
缠夹
chán jiā
Gây rối, làm phức tạp thêm vấn đề.
缠夹不清
chán jiā bù qīng
Rối rắm, không rõ ràng, không phân định ...
缠络
chán luò
Liên tục quấn chặt, tạo thành mạng lưới ...
缠绵床褥
chán mián chuáng rù
Bệnh nặng phải nằm liệt giường lâu ngày.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...