Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 20911 to 20940 of 28922 total words

绸缪
chóu móu
Chuẩn bị chu đáo, kỹ càng trước khi xảy ...
绸缪帷幄
chóu móu wéi wò
Chuẩn bị mọi thứ chu đáo trong hậu trườn...
zōng
Tổng hợp, phân tích toàn diện.
绿化
lǜ huà
Trồng cây xanh hóa môi trường, biến khu ...
绿惨红愁
lǜ cǎn hóng chóu
Mô tả cảnh vật héo úa, tiêu điều, thường...
绿暗红稀
lǜ àn hóng xī
Chỉ cây cối xanh rờn nhưng hoa đã thưa t...
绿林起义
lù lín qǐ yì
Cuộc khởi nghĩa của những người sống tro...
jiān
Đóng, niêm phong (thư tín hoặc vật dụng)
miǎn
Nhớ lại, tưởng nhớ; hoặc chỉ quốc gia My...
lǎn
Dây cáp, dây thừng lớn
Một loại vải màu đỏ cam
huì
Họa tiết hoa văn; vẽ tranh
zhuì
Buộc dây thả xuống
缓刑
huǎn xíng
Án treo, hoãn thi hành án phạt tù.
缔盟
dì méng
Kết thành liên minh hoặc thỏa thuận giữa...
缔约
dì yuē
Ký kết một hiệp ước hoặc thỏa thuận chín...
缔造
dì zào
Tạo ra hoặc xây dựng một thứ gì đó lớn l...
Sợi, tia (ánh sáng, suy nghĩ...).
缕析
lǚ xī
Phân tích tỉ mỉ, chi tiết từng phần một.
缕述
lǚ shù
Trình bày một cách chi tiết và tỉ mỉ.
缕陈
lǚ chén
Trình bày, nêu ra một cách chi tiết và t...
编伍
biān wǔ
Sắp xếp người vào đội ngũ quân sự hoặc c...
编余
biān yú
Phần còn lại chưa được biên tập hoặc sắp...
编列
biān liè
Xếp loại hoặc liệt kê vào một danh sách ...
编制
biān zhì
Biên chế, tổ chức nhân sự; hoặc lập kế h...
编发
biān fā
Biên tập và phát hành tài liệu, tin tức.
编录
biān lù
Biên soạn và ghi chép tài liệu, thông ti...
编户
biān hù
Hộ khẩu, hộ gia đình được đăng ký trong ...
编撰
biān zhuàn
Biên soạn, viết sách hoặc tài liệu một c...
编次
biān cì
Sắp xếp thứ tự, tổ chức các phần của tài...

Showing 20911 to 20940 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...