Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绸缪帷幄

Pinyin: chóu móu wéi wò

Meanings: To make thorough preparations behind the scenes (e.g., formulating secret strategies)., Chuẩn bị mọi thứ chu đáo trong hậu trường (ví dụ như lập chiến lược kín kẽ)., ①使拉紧。[例]肌肉绷紧。*②尽量拉长并拉紧。[例]把油画布绷紧在架子上。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 周, 纟, 翏, 巾, 隹, 屋

Chinese meaning: ①使拉紧。[例]肌肉绷紧。*②尽量拉长并拉紧。[例]把油画布绷紧在架子上。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 他在幕后绸缪帷幄。

Example pinyin: tā zài mù hòu chóu móu wéi wò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chuẩn bị kỹ lưỡng ở hậu trường.

绸缪帷幄
chóu móu wéi wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị mọi thứ chu đáo trong hậu trường (ví dụ như lập chiến lược kín kẽ).

To make thorough preparations behind the scenes (e.g., formulating secret strategies).

使拉紧。肌肉绷紧

尽量拉长并拉紧。把油画布绷紧在架子上

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绸缪帷幄 (chóu móu wéi wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung