Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编撰
Pinyin: biān zhuàn
Meanings: To compile or write books/documents systematically., Biên soạn, viết sách hoặc tài liệu một cách có hệ thống., ①编写(多指资料较多、篇幅较大的著作)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 扁, 纟, 巽, 扌
Chinese meaning: ①编写(多指资料较多、篇幅较大的著作)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, văn hóa.
Example: 他正在编撰一本历史书。
Example pinyin: tā zhèng zài biān zhuàn yì běn lì shǐ shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang biên soạn một cuốn sách lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên soạn, viết sách hoặc tài liệu một cách có hệ thống.
Nghĩa phụ
English
To compile or write books/documents systematically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编写(多指资料较多、篇幅较大的著作)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!