Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缕析

Pinyin: lǚ xī

Meanings: To analyze meticulously, in detail, part by part., Phân tích tỉ mỉ, chi tiết từng phần một., ①逐条认真的分析。[例]缕析行情

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 娄, 纟, 斤, 木

Chinese meaning: ①逐条认真的分析。[例]缕析行情

Grammar: Động từ thường dùng trong văn viết, mang tính trang trọng hơn so với 分析.

Example: 他将问题缕析得非常清楚。

Example pinyin: tā jiāng wèn tí lǚ xī dé fēi cháng qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phân tích vấn đề một cách rất rõ ràng.

缕析
lǚ xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích tỉ mỉ, chi tiết từng phần một.

To analyze meticulously, in detail, part by part.

逐条认真的分析。缕析行情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缕析 (lǚ xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung