Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuì

Meanings: To lower something by tying it with a rope., Buộc dây thả xuống, ①绳索。[例]登者六十人,缒绝,师鼓噪,城上之人亦噪。——《左传》。[合]缒绝(绳断);系缒(系结绳索)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 纟, 追

Chinese meaning: ①绳索。[例]登者六十人,缒绝,师鼓噪,城上之人亦噪。——《左传》。[合]缒绝(绳断);系缒(系结绳索)。

Hán Việt reading: truý

Grammar: Đặc trưng cho hành động thả một vật hay người bằng dây.

Example: 士兵用绳子缒下悬崖。

Example pinyin: shì bīng yòng shéng zi zhuì xià xuán yá 。

Tiếng Việt: Người lính dùng dây thả xuống vách núi.

zhuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc dây thả xuống

truý

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lower something by tying it with a rope.

绳索。登者六十人,缒绝,师鼓噪,城上之人亦噪。——《左传》。缒绝(绳断);系缒(系结绳索)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...