Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编录

Pinyin: biān lù

Meanings: To compile and record documents or information., Biên soạn và ghi chép tài liệu, thông tin., ①摘录并加以编辑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扁, 纟, 彐, 氺

Chinese meaning: ①摘录并加以编辑。

Grammar: Động từ ghép, biểu thị quá trình biên soạn và lưu trữ tài liệu.

Example: 他们正在编录古代文献。

Example pinyin: tā men zhèng zài biān lù gǔ dài wén xiàn 。

Tiếng Việt: Họ đang biên soạn và ghi chép lại tài liệu cổ.

编录
biān lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên soạn và ghi chép tài liệu, thông tin.

To compile and record documents or information.

摘录并加以编辑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编录 (biān lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung