Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编余
Pinyin: biān yú
Meanings: The remaining part that has not been edited or arranged., Phần còn lại chưa được biên tập hoặc sắp xếp., ①整编后多余的。[例]编余人员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扁, 纟, 亼, 朩
Chinese meaning: ①整编后多余的。[例]编余人员。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh biên tập văn bản, tài liệu.
Example: 文章的编余部分需要进一步润色。
Example pinyin: wén zhāng de biān yú bù fen xū yào jìn yí bù rùn sè 。
Tiếng Việt: Phần còn lại của bài viết cần được chỉnh sửa thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần còn lại chưa được biên tập hoặc sắp xếp.
Nghĩa phụ
English
The remaining part that has not been edited or arranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整编后多余的。编余人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!