Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缔盟
Pinyin: dì méng
Meanings: To form an alliance or agreement between parties., Kết thành liên minh hoặc thỏa thuận giữa các bên., ①结成同盟。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 帝, 纟, 明, 皿
Chinese meaning: ①结成同盟。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ quốc gia, tổ chức. Cấu trúc: 缔盟 + đối tượng.
Example: 两国决定缔盟以维护地区和平。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng dì méng yǐ wéi hù dì qū hé píng 。
Tiếng Việt: Hai nước quyết định kết thành liên minh để duy trì hòa bình khu vực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thành liên minh hoặc thỏa thuận giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
To form an alliance or agreement between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结成同盟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!