Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缔约

Pinyin: dì yuē

Meanings: To conclude or sign a treaty or formal agreement., Ký kết một hiệp ước hoặc thỏa thuận chính thức., ①缔结、订立条约。[例]缔约国。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 帝, 纟, 勺

Chinese meaning: ①缔结、订立条约。[例]缔约国。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc pháp lý.

Example: 双方代表在会议上正式缔约。

Example pinyin: shuāng fāng dài biǎo zài huì yì shàng zhèng shì dì yuē 。

Tiếng Việt: Đại diện hai bên đã chính thức ký kết hiệp ước tại hội nghị.

缔约
dì yuē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký kết một hiệp ước hoặc thỏa thuận chính thức.

To conclude or sign a treaty or formal agreement.

缔结、订立条约。缔约国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缔约 (dì yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung