Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miǎn

Meanings: To remember or commemorate; or refers to the country Myanmar., Nhớ lại, tưởng nhớ; hoặc chỉ quốc gia Myanmar, ①遥远:缅怀。缅述。缅念。缅邈(遥远难及)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 纟, 面

Chinese meaning: ①遥远:缅怀。缅述。缅念。缅邈(遥远难及)。

Hán Việt reading: miến.diến

Grammar: Dùng như tính từ khi mang nghĩa tưởng niệm; dùng như danh từ để chỉ đất nước Myanmar.

Example: 我们缅怀先烈的牺牲。

Example pinyin: wǒ men miǎn huái xiān liè de xī shēng 。

Tiếng Việt: Chúng ta tưởng nhớ sự hy sinh của những người anh hùng.

miǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ lại, tưởng nhớ; hoặc chỉ quốc gia Myanmar

miến.diến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To remember or commemorate; or refers to the country Myanmar.

遥远

缅怀。缅述。缅念。缅邈(遥远难及)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缅 (miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung