Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编制

Pinyin: biān zhì

Meanings: Staffing allocation; or planning and arranging work., Biên chế, tổ chức nhân sự; hoặc lập kế hoạch, sắp xếp công việc., ①编排、组织使成器物或形成方案、计划等。[例]编制生产计划。[例]编制教学大纲。*②把细长的东西交叉组织成器物、工艺品。[例]编制草席。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扁, 纟, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①编排、组织使成器物或形成方案、计划等。[例]编制生产计划。[例]编制教学大纲。*②把细长的东西交叉组织成器物、工艺品。[例]编制草席。

Example: 公司正在重新编制人员安排。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài chóng xīn biān zhì rén yuán ān pái 。

Tiếng Việt: Công ty đang tái tổ chức biên chế nhân viên.

编制
biān zhì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên chế, tổ chức nhân sự; hoặc lập kế hoạch, sắp xếp công việc.

Staffing allocation; or planning and arranging work.

编排、组织使成器物或形成方案、计划等。编制生产计划。编制教学大纲

把细长的东西交叉组织成器物、工艺品。编制草席

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编制 (biān zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung