Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20401 to 20430 of 28899 total words

精益求精
jīng yì qiú jīng
Cầu toàn, luôn muốn hoàn thiện hơn nữa.
精研
jīng yán
Nghiên cứu tỉ mỉ, kỹ lưỡng.
精神抖擞
jīng shén dǒu sǒu
Tràn đầy năng lượng, phấn chấn.
精神文明
jīng shén wén míng
Văn minh tinh thần (ý chỉ đời sống tinh ...
精神满腹
jīng shén mǎn fù
Đầy đủ tinh thần, trí tuệ phong phú.
精神百倍
jīng shén bǎi bèi
Tinh thần tăng lên gấp bội, rất phấn khở...
精窍
jīng qiào
Lỗ nhỏ tinh xảo (ít dùng trong đời sống ...
精管
jīng guǎn
Ống tinh (trong giải phẫu học, liên quan...
精粹
jīng cuì
Tinh túy, phần cốt lõi, tinh vi.
精纯
jīng chún
Tinh khiết, thuần túy.
精细入微
jīng xì rù wēi
Rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng tiểu tiết n...
精美绝伦
jīng měi jué lún
Vô cùng tinh xảo, không gì sánh được.
精耕细作
jīng gēng xì zuò
Canh tác tỉ mỉ, cẩn thận.
精舍
jīng shè
Phòng học, nơi tu thiền hay trường học n...
精薄
jīng báo
Rất mỏng và tinh xảo.
精虫
jīng chóng
Tinh trùng.
精要
jīng yào
Tinh túy, phần quan trọng nhất.
精诚
jīng chéng
Chân thành sâu sắc.
精诚团结
jīng chéng tuán jié
Đoàn kết chân thành.
精诚所至
jīng chéng suǒ zhì
Chân thành đạt được mục đích.
精详
jīng xiáng
Chi tiết và rõ ràng.
精警
jīng jǐng
Sáng suốt và cảnh giác.
精贯白日
jīng guàn bái rì
Tinh thần kiên cường, tỏa sáng như mặt t...
精赤
jīng chì
Hoàn toàn trần truồng.
róu
Trộn lẫn, hòa quyện (thường nói về màu s...
gāo
Bột gạo hoặc bột ngũ cốc dùng làm bánh
糊剂
hú jì
Chất lỏng đặc hoặc dạng keo dùng trong y...
糊精
hú jīng
Dextrin (một loại carbohydrate dùng tron...
zān
Bột kê hoặc bột ngô dùng làm bánh
糌粑
zān bā
Bánh bột làm từ bột kê hoặc bột ngô (đặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...