Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精疲力竭
Pinyin: jīng pí lì jié
Meanings: Physically and mentally drained, unable to continue further., Cạn kiệt sức lực và tinh thần, không thể tiếp tục thêm nữa., 竭尽。精神、力气消耗已尽。形容非常疲劳。[出处]宋·司马光《司马温公文集·卷二·道傍田家》诗“筋疲力弊不入腹,未议县官租税促。”[例]他~地倒在沙发靠背上,一口一口地喘着气。——巴金《秋》十四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 米, 青, 疒, 皮, 丿, 𠃌, 曷, 立
Chinese meaning: 竭尽。精神、力气消耗已尽。形容非常疲劳。[出处]宋·司马光《司马温公文集·卷二·道傍田家》诗“筋疲力弊不入腹,未议县官租税促。”[例]他~地倒在沙发靠背上,一口一口地喘着气。——巴金《秋》十四。
Grammar: Cụm từ có cấu trúc cố định, mô tả trạng thái mệt mỏi tới cực điểm.
Example: 连续加班让他感到精疲力竭。
Example pinyin: lián xù jiā bān ràng tā gǎn dào jīng pí lì jié 。
Tiếng Việt: Việc làm thêm giờ liên tục khiến anh ấy cảm thấy kiệt quệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạn kiệt sức lực và tinh thần, không thể tiếp tục thêm nữa.
Nghĩa phụ
English
Physically and mentally drained, unable to continue further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭尽。精神、力气消耗已尽。形容非常疲劳。[出处]宋·司马光《司马温公文集·卷二·道傍田家》诗“筋疲力弊不入腹,未议县官租税促。”[例]他~地倒在沙发靠背上,一口一口地喘着气。——巴金《秋》十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế