Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精窍

Pinyin: jīng qiào

Meanings: Fine aperture; delicate hole., Lỗ nhỏ tinh xảo (ít dùng trong đời sống hàng ngày)., ①男性尿道口。《寓意草》:“其实漏病乃精窍之病”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 巧, 穴

Chinese meaning: ①男性尿道口。《寓意草》:“其实漏病乃精窍之病”。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả chi tiết nghệ thuật.

Example: 这扇门的雕刻非常精致,连精窍都清晰可见。

Example pinyin: zhè shàn mén de diāo kè fēi cháng jīng zhì , lián jīng qiào dōu qīng xī kě jiàn 。

Tiếng Việt: Những họa tiết khắc trên cánh cửa này rất tinh xảo, ngay cả những lỗ nhỏ cũng rõ ràng.

精窍
jīng qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ nhỏ tinh xảo (ít dùng trong đời sống hàng ngày).

Fine aperture; delicate hole.

男性尿道口。《寓意草》

“其实漏病乃精窍之病”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精窍 (jīng qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung