Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精美绝伦
Pinyin: jīng měi jué lún
Meanings: Exquisitely beautiful, unparalleled., Vô cùng tinh xảo, không gì sánh được., 绝伦没有比得上的。精致美妙,无与伦比。[出处]宋·周密《武林旧事·灯品》“灯只至多,苏、福为冠,新安晚出,精妙绝伦。”[例]少数民族的手工艺品真是~。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 米, 青, 大, 𦍌, 纟, 色, 亻, 仑
Chinese meaning: 绝伦没有比得上的。精致美妙,无与伦比。[出处]宋·周密《武林旧事·灯品》“灯只至多,苏、福为冠,新安晚出,精妙绝伦。”[例]少数民族的手工艺品真是~。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ tuyệt đối của tính từ '精美'.
Example: 这座雕像精美绝伦。
Example pinyin: zhè zuò diāo xiàng jīng měi jué lún 。
Tiếng Việt: Bức tượng này vô cùng tinh xảo, không gì sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng tinh xảo, không gì sánh được.
Nghĩa phụ
English
Exquisitely beautiful, unparalleled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝伦没有比得上的。精致美妙,无与伦比。[出处]宋·周密《武林旧事·灯品》“灯只至多,苏、福为冠,新安晚出,精妙绝伦。”[例]少数民族的手工艺品真是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế