Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精气
Pinyin: jīng qì
Meanings: Essence and energy, inner vitality according to traditional Chinese medicine., Tinh khí, sức sống bên trong cơ thể con người theo quan niệm Đông y., ①指人的精诚。*②阴阳元气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 米, 青, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①指人的精诚。*②阴阳元气。
Grammar: Thuật ngữ thuộc lĩnh vực y học cổ truyền Trung Quốc, chỉ nguồn năng lượng tiềm ẩn trong cơ thể.
Example: 保持良好的生活习惯有助于增强精气。
Example pinyin: bǎo chí liáng hǎo de shēng huó xí guàn yǒu zhù yú zēng qiáng jīng qì 。
Tiếng Việt: Duy trì thói quen sống lành mạnh giúp tăng cường tinh khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh khí, sức sống bên trong cơ thể con người theo quan niệm Đông y.
Nghĩa phụ
English
Essence and energy, inner vitality according to traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的精诚
阴阳元气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!