Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精研

Pinyin: jīng yán

Meanings: To conduct meticulous research or study., Nghiên cứu tỉ mỉ, kỹ lưỡng., ①精心钻研。[例]精研古典文学。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 青, 开, 石

Chinese meaning: ①精心钻研。[例]精研古典文学。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng nghiên cứu phía sau.

Example: 他精研了这个课题多年。

Example pinyin: tā jīng yán le zhè ge kè tí duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng đề tài này nhiều năm.

精研
jīng yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu tỉ mỉ, kỹ lưỡng.

To conduct meticulous research or study.

精心钻研。精研古典文学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精研 (jīng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung