Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精疲力尽
Pinyin: jīng pí lì jìn
Meanings: Completely exhausted, no strength left whatsoever., Hoàn toàn kiệt sức, không còn chút sức lực nào., 精神疲乏,气力用尽。形容精神和身体极度疲劳。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”[例]我才逃到这里来,已经~了,还有什么办法呢?——巴金《寒夜》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 米, 青, 疒, 皮, 丿, 𠃌, ⺀, 尺
Chinese meaning: 精神疲乏,气力用尽。形容精神和身体极度疲劳。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”[例]我才逃到这里来,已经~了,还有什么办法呢?——巴金《寒夜》。
Grammar: Cụm từ cố định, nhấn mạnh trạng thái kiệt sức hoàn toàn.
Example: 跑完马拉松后,他精疲力尽。
Example pinyin: pǎo wán mǎ lā sōng hòu , tā jīng pí lì jìn 。
Tiếng Việt: Sau khi chạy marathon, anh ấy hoàn toàn kiệt sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn kiệt sức, không còn chút sức lực nào.
Nghĩa phụ
English
Completely exhausted, no strength left whatsoever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神疲乏,气力用尽。形容精神和身体极度疲劳。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”[例]我才逃到这里来,已经~了,还有什么办法呢?——巴金《寒夜》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế