Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精湿
Pinyin: jīng shī
Meanings: Very wet, soaked., Rất ướt, sũng nước., ①非常湿。[例]在雨里淋得精湿。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 米, 青, 显, 氵
Chinese meaning: ①非常湿。[例]在雨里淋得精湿。
Grammar: Miêu tả mức độ ướt của một vật rõ ràng và cụ thể hơn so với 'ướt'.
Example: 那块布被雨淋得精湿。
Example pinyin: nà kuài bù bèi yǔ lín dé jīng shī 。
Tiếng Việt: Tấm vải bị mưa làm cho ướt sũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ướt, sũng nước.
Nghĩa phụ
English
Very wet, soaked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常湿。在雨里淋得精湿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!