Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精耕细作

Pinyin: jīng gēng xì zuò

Meanings: Intensive farming., Canh tác tỉ mỉ, cẩn thận., 指农业上认真细致地耕作。[出处]毛泽东《做革命的促进派》“我们靠精耕细作吃饭,人多一点,还是有饭吃。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 米, 青, 井, 耒, 田, 纟, 乍, 亻

Chinese meaning: 指农业上认真细致地耕作。[出处]毛泽东《做革命的促进派》“我们靠精耕细作吃饭,人多一点,还是有饭吃。”

Grammar: Chỉ một hành động cụ thể trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc công việc đòi hỏi sự cần mẫn.

Example: 农民们采用精耕细作的方法来提高产量。

Example pinyin: nóng mín men cǎi yòng jīng gēng xì zuò de fāng fǎ lái tí gāo chǎn liàng 。

Tiếng Việt: Người nông dân áp dụng phương pháp canh tác tỉ mỉ để tăng sản lượng.

精耕细作
jīng gēng xì zuò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh tác tỉ mỉ, cẩn thận.

Intensive farming.

指农业上认真细致地耕作。[出处]毛泽东《做革命的促进派》“我们靠精耕细作吃饭,人多一点,还是有饭吃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精耕细作 (jīng gēng xì zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung