Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精液

Pinyin: jīng yè

Meanings: Semen, the fluid containing male reproductive cells., Tinh dịch, chất lỏng chứa tế bào sinh dục nam giới., ①男子或雄性动物生殖道产生的含有精子的中性到弱碱性白色粘液。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 米, 青, 夜, 氵

Chinese meaning: ①男子或雄性动物生殖道产生的含有精子的中性到弱碱性白色粘液。

Grammar: Chủ yếu liên quan đến thuật ngữ y học hoặc sinh học.

Example: 男性需要保持健康的生活方式以保护精液质量。

Example pinyin: nán xìng xū yào bǎo chí jiàn kāng de shēng huó fāng shì yǐ bǎo hù jīng yè zhì liàng 。

Tiếng Việt: Nam giới cần duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ chất lượng tinh dịch.

精液
jīng yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh dịch, chất lỏng chứa tế bào sinh dục nam giới.

Semen, the fluid containing male reproductive cells.

男子或雄性动物生殖道产生的含有精子的中性到弱碱性白色粘液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精液 (jīng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung