Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精湛
Pinyin: jīng zhàn
Meanings: Exquisite, skillful, reaching perfection (in skills or art)., Tinh xảo, điêu luyện, đạt đến mức hoàn hảo (trong kỹ năng hoặc nghệ thuật)., ①精深。[例]她的棋艺精湛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 米, 青, 氵, 甚
Chinese meaning: ①精深。[例]她的棋艺精湛。
Grammar: Thường dùng để đánh giá cao kỹ năng hoặc thành tựu nghệ thuật.
Example: 他的技艺非常精湛。
Example pinyin: tā de jì yì fēi cháng jīng zhàn 。
Tiếng Việt: Kỹ năng của anh ấy rất điêu luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh xảo, điêu luyện, đạt đến mức hoàn hảo (trong kỹ năng hoặc nghệ thuật).
Nghĩa phụ
English
Exquisite, skillful, reaching perfection (in skills or art).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精深。她的棋艺精湛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!