Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 19171 to 19200 of 28899 total words

破巢完卵
pò cháo wán luǎn
Tổ đã hỏng nhưng trứng vẫn còn nguyên. Í...
破斧缺斨
pò fǔ quē qiāng
Rìu gãy giáo mòn. Ám chỉ chiến tranh khố...
破柱求奸
pò zhù qiú jiān
Phá trụ cầu gian. Chỉ việc bất chấp mọi ...
破桐之叶
pò tóng zhī yè
Lá cây phong bị rách. Dùng để ám chỉ dấu...
破死忘生
pò sǐ wàng shēng
Không sợ chết, quên cả mạng sống. Mô tả ...
破浪
pò làng
Phá tan sóng nước, vượt qua sóng lớn (th...
破浪乘风
pò làng chéng fēng
Phá sóng vượt gió, hình dung sự dũng cảm...
破灭
pò miè
Tan vỡ, tiêu tan (hy vọng, giấc mơ)
破烂不堪
pò làn bù kān
Rách nát, hư hỏng đến mức không thể chịu...
破烂流丢
pò làn liú diū
Mô tả đồ vật cũ kỹ, rách rưới đến mức ch...
破琴绝弦
pò qín jué xián
Phá đàn đứt dây, biểu thị quyết tâm đoạn...
破璧毁珪
pò bì huǐ guī
Phá ngọc bích, hủy ngọc quý, biểu trưng ...
破瓜之年
pò guā zhī nián
Tuổi mười sáu (dùng để chỉ tuổi dậy thì ...
破瓦寒窑
pò wǎ hán yáo
Ngói vỡ lò lạnh, ám chỉ nơi ở nghèo khó,...
破瓦颓垣
pò wǎ tuí yuán
Ngói vỡ tường xiêu, chỉ cảnh tượng hoang...
破甑不顾
pò zèng bù gù
Không quay đầu nhìn chiếc nồi vỡ, biểu t...
破的
pò dì
Bắn trúng đích, đạt được mục tiêu chính ...
破相
pò xiàng
Làm hỏng vẻ ngoài, làm mất đi diện mạo b...
破矩为圆
pò jǔ wéi yuán
Phá bỏ quy tắc cứng nhắc để trở nên linh...
破碗破摔
pò wǎn pò shuāi
Bát vỡ thì cứ để vỡ luôn, ám chỉ tâm lý ...
破露
pò lù
Phá vỡ, làm lộ ra
砸锅卖铁
zá guō mài tiě
Bán hết tài sản quý giá để kiếm tiền
砺世摩钝
lì shì mó dùn
Mài giũa thế giới, cải thiện những điều ...
砺世磨钝
lì shì mó dùn
Mài sắc kỹ năng, rèn luyện bản thân để t...
砺山带河
lì shān dài hé
Một lòng kiên định bất diệt
砺岳盟河
lì yuè méng hé
Khắc cốt ghi tâm, thề nguyền bền chặt
砺带河山
lì dài hé shān
Kiên quyết bảo vệ đất nước
砺戈秣马
lì gē mò mǎ
Chuẩn bị kỹ càng cho chiến đấu
砾岩
lì yán
Đá cuội kết, đá trầm tích
dàn
Loại đá cứng, thường được sử dụng trong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...