Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破家亡国
Pinyin: pò jiā wáng guó
Meanings: Family destroyed and country perished., Gia đình tan nát, đất nước suy vong., 国家覆灭、家庭毁灭。[出处]唐·杜牧《隋苑(红霞一抹广陵春)》诗“却笑丘墟隋炀帝,破家亡国誊谁人?”[例]却笑吃虚隋炀帝,~为何人。——唐·李商隐《定子(檀槽一抹广陵春)》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 皮, 石, 宀, 豕, 亠, 𠃊, 囗, 玉
Chinese meaning: 国家覆灭、家庭毁灭。[出处]唐·杜牧《隋苑(红霞一抹广陵春)》诗“却笑丘墟隋炀帝,破家亡国誊谁人?”[例]却笑吃虚隋炀帝,~为何人。——唐·李商隐《定子(檀槽一抹广陵春)》诗。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự sụp đổ đồng thời gia đình và quốc gia.
Example: 战乱导致破家亡国的局面。
Example pinyin: zhàn luàn dǎo zhì pò jiā wáng guó de jú miàn 。
Tiếng Việt: Chiến tranh dẫn đến cảnh gia đình tan nát, đất nước diệt vong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình tan nát, đất nước suy vong.
Nghĩa phụ
English
Family destroyed and country perished.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家覆灭、家庭毁灭。[出处]唐·杜牧《隋苑(红霞一抹广陵春)》诗“却笑丘墟隋炀帝,破家亡国誊谁人?”[例]却笑吃虚隋炀帝,~为何人。——唐·李商隐《定子(檀槽一抹广陵春)》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế