Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破浪
Pinyin: pò làng
Meanings: To break through the waves; to cleave the waves., Phá tan sóng nước, vượt qua sóng lớn (thường dùng để nói về tàu thuyền)., ①船顶着风浪一往直前。[例]挪威人的船用高大的船首在海峡中破浪前进。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 皮, 石, 氵, 良
Chinese meaning: ①船顶着风浪一往直前。[例]挪威人的船用高大的船首在海峡中破浪前进。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động của tàu thuyền vượt qua sóng lớn. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 破浪前进 (phá sóng tiến lên).
Example: 船在海上破浪前行。
Example pinyin: chuán zài hǎi shàng pò làng qián xíng 。
Tiếng Việt: Con tàu đang phá sóng tiến về phía trước trên biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá tan sóng nước, vượt qua sóng lớn (thường dùng để nói về tàu thuyền).
Nghĩa phụ
English
To break through the waves; to cleave the waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船顶着风浪一往直前。挪威人的船用高大的船首在海峡中破浪前进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!