Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破烂流丢

Pinyin: pò làn liú diū

Meanings: Describes something old and tattered to the point that no one bothers to keep it., Mô tả đồ vật cũ kỹ, rách rưới đến mức chẳng ai buồn giữ lại., 破烂不堪的样子。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十六回“当驾官即开了,捧出丹盘来看,果然是件破烂流丢一口钟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 皮, 石, 兰, 火, 㐬, 氵, 丿, 去

Chinese meaning: 破烂不堪的样子。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十六回“当驾官即开了,捧出丹盘来看,果然是件破烂流丢一口钟。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nhấn mạnh mức độ hư hỏng nghiêm trọng của một vật. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc giao tiếp thông thường.

Example: 这东西破烂流丢的,早该扔掉了。

Example pinyin: zhè dōng xī pò làn liú diū de , zǎo gāi rēng diào le 。

Tiếng Việt: Đồ vật này đã rách nát đến mức nên vứt bỏ từ lâu rồi.

破烂流丢
pò làn liú diū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả đồ vật cũ kỹ, rách rưới đến mức chẳng ai buồn giữ lại.

Describes something old and tattered to the point that no one bothers to keep it.

破烂不堪的样子。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十六回“当驾官即开了,捧出丹盘来看,果然是件破烂流丢一口钟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破烂流丢 (pò làn liú diū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung