Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: Pillar, column (usually stone or wooden)., Cột trụ, cây cột (thường chỉ cột đá hoặc gỗ)., ①见“砥砫”dǐzhù。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“砥砫”dǐzhù。

Hán Việt reading: trụ

Grammar: Miêu tả cấu trúc kiến trúc, đặc biệt trong văn cảnh cổ kính hoặc tôn giáo.

Example: 寺庙前有两根高大的石砫。

Example pinyin: sì miào qián yǒu liǎng gēn gāo dà de shí zhǔ 。

Tiếng Việt: Phía trước ngôi chùa có hai cột đá lớn.

zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột trụ, cây cột (thường chỉ cột đá hoặc gỗ).

trụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pillar, column (usually stone or wooden).

见“砥砫”dǐzhù

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砫 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung