Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破灭
Pinyin: pò miè
Meanings: To shatter, to collapse (dreams, hopes, plans, etc.)., Tan vỡ, sụp đổ (ước mơ, hy vọng, kế hoạch...), ①消灭;毁灭;灭亡。[例]六国破灭,非兵不利,战不善,弊在赂秦。——宋·苏洵《六国论》。*②落空;消失。多指希望或幻想等。[例]希望破灭。[例]幻想破灭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 皮, 石, 一, 火
Chinese meaning: ①消灭;毁灭;灭亡。[例]六国破灭,非兵不利,战不善,弊在赂秦。——宋·苏洵《六国论》。*②落空;消失。多指希望或幻想等。[例]希望破灭。[例]幻想破灭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ điều gì đó không còn tồn tại vì thất bại hoặc bị hủy hoại. Có thể đi kèm với danh từ biểu thị mục tiêu, ước mơ, hy vọng...
Example: 他的美梦最终破灭了。
Example pinyin: tā de měi mèng zuì zhōng pò miè le 。
Tiếng Việt: Giấc mơ đẹp của anh ta cuối cùng đã tan vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan vỡ, sụp đổ (ước mơ, hy vọng, kế hoạch...)
Nghĩa phụ
English
To shatter, to collapse (dreams, hopes, plans, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消灭;毁灭;灭亡。六国破灭,非兵不利,战不善,弊在赂秦。——宋·苏洵《六国论》
落空;消失。多指希望或幻想等。希望破灭。幻想破灭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!