Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破浪乘风

Pinyin: pò làng chéng fēng

Meanings: Breaking through waves and riding the wind; describes courageously facing difficulties and challenges to move forward., Phá sóng vượt gió, hình dung sự dũng cảm đối mặt khó khăn và thách thức để tiến về phía trước., 比喻排除困难,奋勇前进。同乘风破浪”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 皮, 石, 氵, 良, 北, 禾, 㐅, 几

Chinese meaning: 比喻排除困难,奋勇前进。同乘风破浪”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ biểu đạt ý chí kiên cường và tinh thần phấn đấu không ngừng. Thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.

Example: 他破浪乘风,终于成功实现了自己的梦想。

Example pinyin: tā pò làng chéng fēng , zhōng yú chéng gōng shí xiàn le zì jǐ de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phá sóng vượt gió, cuối cùng đã thành công thực hiện được giấc mơ của mình.

破浪乘风
pò làng chéng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá sóng vượt gió, hình dung sự dũng cảm đối mặt khó khăn và thách thức để tiến về phía trước.

Breaking through waves and riding the wind; describes courageously facing difficulties and challenges to move forward.

比喻排除困难,奋勇前进。同乘风破浪”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破浪乘风 (pò làng chéng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung