Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砥行立名
Pinyin: dǐ xíng lì míng
Meanings: To establish a reputation by cultivating good conduct., Xây dựng danh tiếng bằng cách rèn luyện hành vi tốt., 磨砺德行,建树功名。[出处]《史记·伯夷列传》“闾巷之人,欲砥行立名者,非附青云之士,恶能施于后世哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 氐, 石, 亍, 彳, 一, 丷, 亠, 口, 夕
Chinese meaning: 磨砺德行,建树功名。[出处]《史记·伯夷列传》“闾巷之人,欲砥行立名者,非附青云之士,恶能施于后世哉?”
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh nhấn mạnh vai trò của đạo đức trong việc tạo dựng thanh danh.
Example: 他通过砥行立名赢得了大家的尊敬。
Example pinyin: tā tōng guò dǐ xíng lì míng yíng dé le dà jiā de zūn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người bằng cách xây dựng danh tiếng qua hành vi tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng danh tiếng bằng cách rèn luyện hành vi tốt.
Nghĩa phụ
English
To establish a reputation by cultivating good conduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨砺德行,建树功名。[出处]《史记·伯夷列传》“闾巷之人,欲砥行立名者,非附青云之士,恶能施于后世哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế