Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破家县令
Pinyin: pò jiā xiàn lìng
Meanings: A county magistrate with small power but causing devastation to villagers., Quan huyện nhỏ nhưng có quyền lực làm hại dân làng đến mức họ tan cửa nát nhà., 指横暴的地方官。[出处]明·敖英《东谷赘言》“上人有恒言,破家县令,灭门刺史。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 皮, 石, 宀, 豕, 且, 厶, 亽, 龴
Chinese meaning: 指横暴的地方官。[出处]明·敖英《东谷赘言》“上人有恒言,破家县令,灭门刺史。”
Grammar: Thành ngữ chỉ một loại quan lại tham lam ở cấp địa phương, thường mang tính phê phán.
Example: 那个破家县令搜刮民脂民膏。
Example pinyin: nà ge pò jiā xiàn lìng sōu guā mín zhī mín gāo 。
Tiếng Việt: Tên quan huyện nhỏ đó đã bóc lột dân làng khiến họ tan cửa nát nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan huyện nhỏ nhưng có quyền lực làm hại dân làng đến mức họ tan cửa nát nhà.
Nghĩa phụ
English
A county magistrate with small power but causing devastation to villagers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指横暴的地方官。[出处]明·敖英《东谷赘言》“上人有恒言,破家县令,灭门刺史。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế